Bạn đang tìm cách để thực hiện những động tác tuyệt vời trong FIFA 19? Bạn có thể tìm thấy chúng ở bài viết này. Tại đây mình sẽ hướng dẫn kỹ thuật FIFA 19 đầy đủ và chi tiết nhất.
Danh sách khá dài nên mình không chèn ảnh gif mô tả động tác được. Nếu các bạn muốn xem video hướng dẫn, hãy click vào Playlist này của mình nhé:
* Star Skill Moves đo lường độc khó thực hiện các bước di chuyển kỹ thuật. Tất cả các kỹ thuật di chuyển được đo từ 1 sao (ít phức tạp nhất) đến 5 sao (phức tạp nhất). Các cầu thủ có kỹ năng cao (như Ronaldo hoặc Neymar) có thể thực hiện những động thái phức tạp hơn. Nếu bạn thường sử dụng những động tác kỹ thuật này để “múa may quay cuồng” trong trận đấu, bạn nên chú ý đến thuộc tính này. Nếu không, bạn sẽ không thể thực hiện tất cả các kỹ năng mà bạn muốn.
DANH SÁCH KỸ THUẬT FIFA 19 VÀ CÁCH THỰC HIỆN
Lưu ý trước khi bắt đầu:
- Video hướng dẫn các kỹ năng FIFA 19 do mình làm: https://bit.ly/2oDDwHX
- Bạn phải có game FIFA 19 (hướng dẫn mua game FIFA 19 PC), nếu chưa có thì hãy truy cập vào địa chỉ sau và chiến 1 con ngay thôi: https://bit.ly/2Q2oAzm
- Các kỹ thuật phụ thuộc vào chỉ số của các cầu thủ. Không phải ai thích làm gì thì làm, xem danh sách cầu thủ 5 sao kỹ thuật tại đây:
- Các chữ in đậm là dùng cho hệ máy:
- Cách chữ in thường là dùng cho hệ máy:
- Các chữ màu này tức là SKILL MỚI RA PHIÊN BẢN FIFA 19 ĐÓ MẦY BẠN:
Độ khó | Tên kỹ thuật | Hướng dẫn thực hiện |
1 sao | BALL JUGGLE (đang đứng) |
L2 (giữ) + R1 (nhấp)
LT (giữ) + RB (nhấp) |
FOOT FAKE (đang đứng) |
L1 (giữ)
LB (giữ) |
|
OPEN UP FAKE SHOT LEFT | L1 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X + RS
LB (giữ) + X hoặc B sau đó A + RS |
|
OPEN UP FAKE SHOT RIGHT
|
L1 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X + RS
LB (giữ) + X hoặc B sau đó A + RS |
|
FLICK UP FOR VOLLEY | R3
R3 |
|
2 sao | BODY FEINT RIGHT | RS (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ) |
BODY FEINT LEFT
|
RS (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ) |
|
STEPOVER RIGHT
|
RS lên trên, Xoay from trên xuống dưới
RS lên trên, Xoay from trên xuống dưới |
|
STEPOVER LEFT | RS lên trên, Xoay from trên sang trái
RS lên trên, Xoay from trên sang trái |
|
REVERSE STEPOVER RIGHT
|
RS sang phải, Xoay lên trên
RS sang phải, Xoay lên trên |
|
REVERSE STEPOVER LEFT
|
RS sang trái, Xoay lên trên
RS sang trái, Xoay lên trên |
|
BALL ROLL RIGHT
|
RS (giữ)
RS (giữ) |
|
BALL ROLL LEFT
|
RS (giữ)
RS (giữ) |
|
DRAG BACK ((đang đứng)
|
R1 + LS (gạt nhẹ)
RB + (gạt nhẹ) |
|
3 sao | HEEL FLICK
|
RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
ROULETTE RIGHT
|
RS xuống dưới, Xoay RS 270° về bên trái
RS xuống dưới, Xoay RS 270° về bên trái |
|
ROULETTE LEFT
|
RS xuống dưới, Xoay RS 270° về bên phải
RS xuống dưới, Xoay RS 270° về bên phải |
|
FAKE LEFT AND GO RIGHT
|
RS sang trái, Xoay từ dưới sang phải
RS sang trái, Xoay từ dưới sang phải |
|
FAKE RIGHT AND GO LEFT
|
RS sang phải, Xoay từ dưới sang trái
RS sang phải, Xoay từ dưới sang trái |
|
4 sao
|
BALL HOP (Đang đứng) |
R3 (nhấp)
R3 (nhấp) |
HEEL TO HEEL FLICK | RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
|
SIMPLE RAINBOW
|
RS , , (gạt nhẹ)
RS , , (gạt nhẹ) |
|
ADVANCED RAINBOW
|
RS (gạt nhẹ), (giữ), (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ), (giữ), (gạt nhẹ) |
|
FEINT LEFT AND EXIT RIGHT
|
RS sang trái, Xoay từ dưới sang phải
RS sang trái, Xoay từ dưới sang phải |
|
FEINT RIGHT AND EXIT LEFT
|
RS sang phải, Xoay từ dưới sang trái
RS sang phải, Xoay từ dưới sang trái |
|
SPIN RIGHT
|
RS xuống dưới phải (45°) x2
RS xuống dưới phải (45°) x2 |
|
SPIN LEFT
|
RS xuống dưới trái (45°) x2
RS xuống dưới trái (45°) x2 |
|
STOP AND TURN RIGHT (đang chạy) |
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
STOP AND TURN LEFT (Đang chạy) |
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
BALL ROLL CUT RIGHT
|
RS (giữ), L (giữ)
RS (giữ), L (giữ) |
|
BALL ROLL CUT LEFT
|
RS (giữ), L (giữ)
RS (giữ), L (giữ) |
|
Mới . (đang đứng) |
R2 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X
RT (giữ) + X hoặc B sau đó A |
|
Mới . FAKE PASS EXIT LEFT (Đang đứng) |
R2 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X + RS
RT (giữ) + X hoặc B sau đó A + RS |
|
Mới . FAKE PASS EXIT RIGHT Đang đứng |
R2 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X + RS
RT (giữ) + X hoặc B sau đó A + RS |
|
Mới . HEEL FLICK TURN
|
R1 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . HEEL CHOP LEFT Đang chạy |
R2 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X + RS (giữ)
RT (giữ) + X hoặc B sau đó A + RS (giữ) |
|
Mới . HEEL CHOP RIGHT Đang chạy |
R2 (giữ) + ▢ hoặc ◯ sau đó X + RS (giữ)
RT (giữ) + X hoặc B sau đó A + RS (giữ) |
|
Mới . LANE CHANGE LEFT
|
L1 (giữ) + RS (giữ)
LB (giữ) + RS (giữ) |
|
Mới . LANE CHANGE RIGHT
|
L1 (giữ) + RS (giữ)
LB (giữ) + RS (giữ) |
|
Mới . THREE TOUCH ROULETTE LEFT
|
L2 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
LB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . THREE TOUCH ROULETTE RIGHT
|
L2 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
LB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . DRAG BACK SPIN LEFT
|
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . DRAG BACK SPIN RIGHT
|
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
5 sao | ELASTICO | R sang phải sau đó Xoay từ dưới sang trái
R sang phải sau đó Xoay từ dưới sang trái |
REVERSE ELASTICO
|
R sang trái sau đó Xoay từ dưới sang phải
R sang trái sau đó Xoay từ dưới sang phải |
|
QUICK BALL ROLLS Đang đứng |
RS (giữ)
RS (giữ) |
|
HOCUS POCUS
|
RS xuống dưới, Xoay từ dưới sang trái, sau đó Xoay từ trái từ dưới sang phải
RS xuống dưới, Xoay từ dưới sang trái, sau đó Xoay từ trái từ dưới sang phải |
|
TRIPLE ELASTICO
|
RS xuống dưới, Xoay từ dưới sang phải, sau đó Xoay từ phải từ dưới sang trái
RS xuống dưới, Xoay từ dưới sang phải, sau đó Xoay từ phải từ dưới sang trái |
|
BALL ROLL & FLICK RIGHT Đang chạy |
RS (giữ), (gạt nhẹ)
RS (giữ), (gạt nhẹ) |
|
BALL ROLL & FLICK LEFT Đang chạy |
RS (giữ), (gạt nhẹ)
RS (giữ), (gạt nhẹ) |
BALL ROLL & FAKE RIGHT Đang đứng |
RS (giữ), (gạt nhẹ)
RS (giữ), (gạt nhẹ) |
|
BALL ROLL & FAKE LEFT Đang đứng |
RS (giữ), (gạt nhẹ)
RS (giữ), (gạt nhẹ) |
|
SOMBRERO FLICK Đang đứng |
RS , , (gạt nhẹ)
RS , , (gạt nhẹ) |
|
TURN & SPIN RIGHT
|
RS , (gạt nhẹ)
RS / , (gạt nhẹ) |
|
TURN & SPIN LEFT
|
RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
|
RABONA FAKE (Đang bức tốc) |
L2 + ▢ / ◯, X + LS
LT + X / B, A + |
|
ELASTICO CHOP LEFT
|
RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
|
ELASTICO CHOP RIGHT
|
RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
|
Mới . SPIN FLICK LEFT
|
R1 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . SPIN FLICK RIGHT | R1 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
RB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . FLICK OVER
|
RS (giữ)
RS (giữ) |
|
Mới . TORNADO SPIN LEFT
|
L1 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
LB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
Mới . TORNADO SPIN RIGHT
|
L1 (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ)
LB (giữ) + RS (gạt nhẹ), (gạt nhẹ) |
|
5 sao tâng bóng | LACES FLICK UP | L2 + R1 (giữ)
LT + RB (giữ) |
SOMBRERO FLICK BACKWARDS
|
Giữ L xuống dưới
Giữ L xuống dưới |
|
SOMBRERO FLICK RIGHT
|
Giữ L sang phải
Giữ L sang phải |
|
SOMBRERO FLICK LEFT
|
Giữ L sang trái
Giữ L sang trái |
|
AROUND THE WORLD
|
R xoay vòng (chiều nào cũng đước)
R xoay vòng (chiều nào cũng đước) |
|
IN AIR ELASTICO
|
RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
|
REVERSE IN AIR ELASTICO
|
RS , (gạt nhẹ)
RS , (gạt nhẹ) |
FLICK UP FOR VOLLEY
|
Giữ L lên trên
Giữ L lên trên |
|
CHEST FLICK
|
L lên trên Giữ nhấn L3 Nhấp R3 x3
L lên trên Giữ nhấn L3 Nhấp R3 x3 |
|
T. AROUND THE WORLD
|
Xoay RS cùng chiều kim đồng hồ sau đó RS (gạt nhẹ)
Xoay RS cùng chiều kim đồng hồ sau đó RS (gạt nhẹ) |
|